Characters remaining: 500/500
Translation

xua đuổi

Academic
Friendly

Từ "xua đuổi" trong tiếng Việt có nghĩađuổi đi một cách mạnh mẽ, thường mang ý nghĩa khinh bỉ hoặc không chấp nhận. Từ này thường được sử dụng khi một người hoặc một nhóm người không muốn hoặc không chấp nhận sự hiện diện của ai đó quyết định đuổi họ đi.

Định nghĩa cụ thể:
  • Xua: Có nghĩađẩy, đuổi đi một cách mạnh mẽ.
  • Đuổi: hành động làm cho ai đó rời khỏi một nơi nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " ấy xua đuổi bọn chó ra khỏi vườn."

    • đây, "xua đuổi" chỉ hành động đuổi chó ra khỏi khu vực ấy không muốn chúngđó.
  2. Sử dụng nâng cao: "Chính quyền đã xua đuổi những kẻ xâm nhập trái phép ra khỏi khu vực bảo vệ."

    • Câu này thể hiện sự quyết liệt trong việc bảo vệ một khu vực không chấp nhận sự hiện diện của những người không được phép.
Phân biệt các biến thể:
  • Xua: Có thể sử dụng độc lập, không nhất thiết phải đi kèm với "đuổi". dụ: "Xua đuổi côn trùng."
  • Đuổi: Cũng có thể sử dụng độc lập, nhưng không nhất thiết mang ý nghĩa khinh bỉ. dụ: "Đuổi theo bóng đá."
Nghĩa khác nhau:
  • "Xua đuổi" thường mang nghĩa mạnh mẽ thái độ không chấp nhận, trong khi "đuổi" có thể chỉ đơn giản hành động làm cho ai đó rời đi không nhất thiết phải mang ý nghĩa tiêu cực.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa liên quan:
  • Đuổi: Cũng có nghĩalàm cho ai đó rời đi nhưng ít mang tính khinh bỉ hơn.
  • Đẩy: Có thể dùng để chỉ hành động đẩy người khác ra xa, nhưng không nhất thiết phải ý nghĩa khinh bỉ.
  • Trục xuất: từ có nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, chẳng hạn như trục xuất người nước ngoài ra khỏi một quốc gia.
Kết luận:

"Xua đuổi" một từ mang tính mạnh mẽ thể hiện sự không chấp nhận.

  1. đgt Đuổi đi một cách khinh bỉ: Xua đuổi bọn lưu manh.

Comments and discussion on the word "xua đuổi"