Từ "xua đuổi" trong tiếng Việt có nghĩa là đuổi đi một cách mạnh mẽ, thường mang ý nghĩa khinh bỉ hoặc không chấp nhận. Từ này thường được sử dụng khi một người hoặc một nhóm người không muốn hoặc không chấp nhận sự hiện diện của ai đó và quyết định đuổi họ đi.
Định nghĩa cụ thể:
Xua: Có nghĩa là đẩy, đuổi đi một cách mạnh mẽ.
Đuổi: Là hành động làm cho ai đó rời khỏi một nơi nào đó.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Cô ấy xua đuổi bọn chó ra khỏi vườn."
Sử dụng nâng cao: "Chính quyền đã xua đuổi những kẻ xâm nhập trái phép ra khỏi khu vực bảo vệ."
Phân biệt các biến thể:
Xua: Có thể sử dụng độc lập, không nhất thiết phải đi kèm với "đuổi". Ví dụ: "Xua đuổi côn trùng."
Đuổi: Cũng có thể sử dụng độc lập, nhưng không nhất thiết mang ý nghĩa khinh bỉ. Ví dụ: "Đuổi theo bóng đá."
Nghĩa khác nhau:
Từ gần giống, từ đồng nghĩa và liên quan:
Đuổi: Cũng có nghĩa là làm cho ai đó rời đi nhưng ít mang tính khinh bỉ hơn.
Đẩy: Có thể dùng để chỉ hành động đẩy người khác ra xa, nhưng không nhất thiết phải có ý nghĩa khinh bỉ.
Trục xuất: Là từ có nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, chẳng hạn như trục xuất người nước ngoài ra khỏi một quốc gia.
Kết luận:
"Xua đuổi" là một từ mang tính mạnh mẽ và thể hiện sự không chấp nhận.